Thiên Can là gì? Ý nghĩa của 10 Thiên Can

Meo vat 0508

Thiên Can trong lịch vạn niên của người Á Đông mang nhiều ý nghĩa về vũ trụ và con người. Để hiểu rõ hơn về 10 Thiên Can cũng như ảnh hưởng của chúng đến văn hóa và đời sống, bài viết này từ LocnuocVIP sẽ cùng bạn khám phá!

1. Thiên Can là gì?

Thiên Can có nguồn gốc từ Trung Quốc từ xa xưa, được tạo ra bởi các bậc thông thái thời đó, trong đó có Đại Nhiễu, một nhà bác học thời vua Hiên Viên. Thiên Can và Địa Chi cùng nhau tạo nên hệ thống gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, đây là nền tảng quan trọng cho việc tính toán lịch và các phép dự đoán trong phong thuỷ.

Trong hệ thống Thiên Can, có 10 yếu tố chính là: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Trong đó, Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm được gọi là Can Dương, còn Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý là Can Âm. Việc phân chia này dựa trên lý thuyết Âm Dương, là cơ sở không chỉ cho phong thuỷ mà còn cho cả triết lý Đông phương.

Thiên Can kết hợp với Địa Chi, tức là 12 con giáp, giúp xác định thời gian và giúp mọi người, từ xưa đến nay, hiểu rõ về các chu kỳ thời gian và số mệnh. Nhờ đó, mọi người có thể dự đoán được tương lai và hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa con người và vũ trụ.

Tại Việt Nam, vì có ảnh hưởng văn hóa lớn từ Trung Quốc, Thiên Can Địa Chi trở thành một phần quan trọng trong đời sống, nhất là khi nói đến việc dự đoán tương lai và hiểu biết về số mệnh của bản thân. Thiên Can và Địa Chi còn giúp chúng ta hiểu về sự thay đổi và phát triển của thiên nhiên, và cách con người hòa nhập với thiên nhiên dựa trên nguyên lý Âm Dương.

2. Nguồn gốc của khái niệm Thiên Can

Nguồn gốc của Thiên Can có vào khoảng 2700 trước Công Nguyên, khi Đại Nhiễu, theo truyền thuyết, được giao nhiệm vụ tạo ra một hệ thống lịch. Đại Nhiễu đã dành thời gian để quan sát và nghiên cứu mối quan hệ giữa Trái Đất và bầu trời cũng như các mùa trong năm. Từ những quan sát này, ông đã phát triển hệ thống Thiên Can Địa Chi, bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, đặt nền móng cho hệ thống lịch ban đầu.

Một thuyết khác nói rằng vào thời của vua Phục Hy, một vị cao nhân đã phát hiện ra Hà Đồ, trong đó có 10 số được phân chia dựa trên Ngũ Hành. Những số này sau đó đã được sử dụng để tạo nên Thập Thiên Can. Hệ thống này không chỉ dùng để xác định thời gian mà còn giúp luận giải và dự đoán các sự kiện trong cuộc sống của con người.

Thiên Can không chỉ là một phần quan trọng của hệ thống lịch truyền thống mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác như:

  • Tử Vi và Phong Thủy: Thiên Can được sử dụng để xác định các yếu tố tử vi, bản mệnh của một người, từ đó giúp cho việc dự đoán tương lai và tìm ra hướng đi tốt nhất trong cuộc sống.
  • Y Học Cổ Truyền: Trong y học cổ truyền, Thiên Can cũng được áp dụng để xác định các vấn đề sức khỏe và phương pháp điều trị dựa trên nguyên lý âm dương và ngũ hành.
  • Nông Nghiệp: Việc ứng dụng Thiên Can trong nông nghiệp giúp người nông dân xác định thời vụ gieo trồng và thu hoạch sao cho phù hợp với điều kiện tự nhiên và khí hậu.
  • Xây Dựng và Kiến Trúc: Trong kiến trúc và xây dựng, Thiên Can giúp xác định hướng tốt và thời điểm khởi công hợp lý để mang lại may mắn và thành công cho các công trình.

Thien Can 2

3. Mối liên hệ giữa Thiên Can và Địa Chi

Ngũ Hành bao gồm Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy, được xây dựng trên hai mối quan hệ chính là tương sinh (hỗ trợ) và tương khắc (đối nghịch). Trong đó, Thiên Can và Địa Chi được sắp xếp và phối hợp dựa trên nguyên tắc Âm Dương và mối liên hệ với Ngũ Hành như sau:

  • Hướng Đông – thuộc Mộc, gồm các Thiên Can là Ất và Giáp. Mộc tượng trưng cho sự sinh trưởng và phát triển, liên quan đến sức sống và mùa xuân.
  • Hướng Nam – thuộc Hỏa, bao gồm Đinh và Bính. Hỏa biểu thị cho sự nhiệt huyết và sức mạnh, liên quan đến mùa hè và ánh sáng.
  • Hướng Tây – thuộc Kim, gồm các Thiên Can Tân và Canh. Kim tượng trưng cho sự cứng rắn, bền bỉ, liên quan đến mùa thu và sự chắc chắn.
  • Hướng Bắc – thuộc Thủy, bao gồm Quý và Nhâm. Thủy biểu thị cho sự linh hoạt và thích nghi, liên quan đến mùa đông và sự biến đổi.
  • Trung Cung – thuộc Thổ, gồm Kỷ và Mậu. Thổ đại diện cho sự ổn định và nuôi dưỡng, là trung tâm và cơ sở cho sự sinh sôi và phát triển của các hành khác.

4. Có bao nhiêu Thiên Can trong phong thủy?

rong phong thủy và nhiều lĩnh vực khác của văn hóa Á Đông, có tổng cộng 10 Thiên Can. Các Thiên Can này, bao gồm:

  1. Giáp
  2. Ất
  3. Bính
  4. Đinh
  5. Canh
  6. Tân
  7. Nhâm
  8. Quý
  9. Mậu
  10. Kỷ

Trong số này, các Thiên Can mang số lẻ (1, 3, 5, 7, 9) được coi là Thiên Can Dương, bao gồm Giáp, Bính, Canh, Nhâm, và Mậu. Những Thiên Can này thường liên quan đến những khái niệm về sự sáng tạo, khởi đầu, và sức mạnh.

Ngược lại, các Thiên Can mang số chẵn (2, 4, 6, 8, 10) được xem là Thiên Can Âm, bao gồm Ất, Đinh, Tân, Quý, và Kỷ. Những Thiên Can này thường được liên kết với khái niệm về sự nuôi dưỡng, bảo tồn và tính linh hoạt.

5. Ý nghĩa của 10 Thiên Can trong phong thủy

Thiên Can Giáp – Dương Mộc

Giáp, đại diện cho Dương Mộc, mang hình ảnh của những cây cổ thụ uy nghi trong rừng già. Đây là biểu tượng của sức sống mãnh liệt và khí chất kiên cường. Người thuộc Thiên Can Giáp thường có tính cách mạnh mẽ, kiên định như những cây đại thụ, luôn vững vàng trước bão táp.

Họ cũng là những người lịch thiệp, từ tốn, luôn nghĩ cho người khác và được mọi người yêu mến. Đức tính trách nhiệm, tình thương và sự hòa nhã là những phẩm chất nổi bật của Can Giáp. Tuy nhiên, nhược điểm của họ là đôi khi khó thích nghi với những thay đổi mới và hay suy nghĩ quá nhiều về các vấn đề trong cuộc sống.

Thiên Can Ất – Âm Mộc

Ất, biểu thị cho Âm Mộc, gợi lên hình ảnh của những bụi cây nhỏ, hoa cỏ dịu dàng bên lề đường. Người thuộc Thiên Can Ất mang trong mình sự mềm mại, nhẹ nhàng và một trái tim ấm áp, luôn sẵn sàng thấu hiểu và chia sẻ với người khác.

Họ có tài năng riêng nhưng thường giấu kín, không thích thể hiện bản thân một cách lộ liễu. Tuy sở hữu vẻ ngoài không quá nổi bật, nhưng ẩn sau đó là khát khao và ước mơ mãnh liệt. Tuy nhiên, Can Ất cũng thường xuyên cảm thấy buồn bã và suy tư về nhiều điều, đôi khi làm họ trở nên mệt mỏi.

Thiên Can Bính – biểu tượng của Dương Hỏa

Thiên Can Bính, thuộc về Dương Hỏa, tượng trưng cho ngọn lửa cháy sáng hay ánh dương quang chói lọi. Can Bính mang đến sự ấm áp, chiếu sáng, và sự sống động cho mọi vật xung quanh. Hướng Nam, nơi Can Bính thuộc về, được coi là hướng của sự ấm áp và sức sống.

Người thuộc Can Bính thường rất vui vẻ, hào phóng và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác một cách nhiệt tình. Họ cũng rất tham vọng và luôn muốn tiến xa hơn nữa trong cuộc sống, không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình.

Thien Can 6

Thiên Can Đinh – ánh sáng Âm Hỏa

Về phía Âm Hỏa, Thiên Can Đinh đại diện cho ánh sáng dịu nhẹ hơn như ánh đèn hay lửa lò. Người thuộc Can Đinh có thể hơi khó hiểu đối với người khác bởi tính cách phức tạp của họ – bề ngoài có vẻ lạnh lùng nhưng thực chất lại rất ấm áp và giàu tình cảm. Họ cũng rất thận trọng và có xu hướng suy tính kỹ lưỡng trước khi hành động, đôi khi đến mức quá mức cần thiết, dẫn đến sự đa nghi và khó đoán trong tính cách.

Thiên Can Mậu – Dương Thổ

Thiên Can Mậu, biểu tượng của Dương Thổ, mang hình ảnh của những cánh đồng bao la, màu mỡ và thịnh vượng. Can Mậu tượng trưng cho sự phong phú và ổn định, giống như đất đai nuôi dưỡng mọi sinh vật. Hướng của Can Mậu là Trung Cung, nơi tâm điểm, biểu tượng cho sự cân bằng và hòa hợp.

Người thuộc Thiên Can Mậu thường rất thẳng thắn, chân thành, và có một trái tim rộng lớn. Họ là những người đáng tin cậy, luôn giữ vững lập trường và sống hết lòng với mọi người xung quanh.

Thiên Can Kỷ – Âm Thổ

Thiên Can Kỷ, thuộc về Âm Thổ, đại diện cho những khu đất nhỏ hơn như vườn tược, ruộng nương, nơi cần sự chăm sóc và gieo trồng. Can Kỷ mang ý nghĩa của sự nuôi dưỡng, sự kiên nhẫn và công phu trong việc chăm bón, giống như người nông dân kiên nhẫn với ruộng đồng của mình. Can Kỷ cũng thuộc về Trung Cung, nhấn mạnh sự cân bằng và ổn định.

Người thuộc Can Kỷ thường sống rất có nguyên tắc, làm việc cẩn thận và tỉ mỉ. Họ đặt trọng tâm vào việc xây dựng và duy trì, luôn tìm kiếm sự ổn định và bền vững trong cuộc sống.

Thiên Can Canh

Thiên Can Canh, thuộc Dương Kim, mang tính cách kiên định và không dễ dàng bị lay chuyển của người thuộc Can Canh. Hướng Tây của Canh liên quan đến sự hoàng hôn, thời điểm mà ánh sáng ban ngày chuyển giao cho bóng tối, tượng trưng cho sự cứng cỏi và mạnh mẽ.

Người Canh thường rất cởi mở và phóng khoáng, họ sống hết mình và luôn tràn đầy nghị lực. Đồng thời, họ cũng là người có lòng tự trọng cao, trọng danh dự và sẵn lòng đứng lên bảo vệ lẽ phải. Tuy nhiên, khía cạnh này cũng khiến họ có thể trở nên cứng nhắc và thiếu linh hoạt trong một số tình huống.

Thiên Can Tân

Thiên Can Tân, thuộc Âm Kim, liên kết với những kim loại quý hiếm như vàng, bạc, và các loại đá quý. Điều này thể hiện tính cách cao quý, tinh tế và sự quan tâm đến giá trị thẩm mỹ trong người thuộc Can Tân.

Những người Can Tân thường rất ấm áp, trầm lặng và có lòng tự trọng. Họ trọng tình cảm và thích giữ gìn hình ảnh của bản thân trong mắt người khác. Tuy nhiên, họ cũng có thể có xu hướng tự ti và thiếu sự quyết đoán trong một số hoàn cảnh.

Thiên Can Nhâm

Thiên Can Nhâm, biểu tượng của Dương Thủy, mang trong mình hình ảnh của đại dương mênh mông và sức mạnh không biên giới. Hướng Bắc của Can Nhâm gợi lên sự bao la và vô tận của biển cả, tượng trưng cho sự bao dung.

Người thuộc Can Nhâm thường rất bao dung và kiên nhẫn, sẵn sàng đối mặt và vượt qua những thách thức lớn. Họ có một tinh thần dũng cảm, không ngần ngại thử thách bản thân. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể trở nên lệ thuộc và thiếu sự tập trung trong công việc.

Thiên Can Quý

Thiên Can Quý, dưới nguyên tố Âm Thủy, mang hình ảnh của nước mưa và sương mù, nhẹ nhàng và tinh tế. Người thuộc Can Quý thường có tính cách dịu dàng, hướng nội và làm việc một cách cẩn thận, bình tĩnh. Họ là những người tư duy sâu sắc và thích suy ngẫm. Tuy nhiên, họ cũng có thể gặp phải sự bất ổn trong tâm hồn và đôi khi thể hiện sự nổi loạn, thách thức những quy chuẩn.

6. Tương hợp và tương khắc trong Thiên Can

Tương Hợp Trong Thiên Can

Tương hợp trong Thiên Can là mối quan hệ hài hòa, nơi hai Can khác nhau khi kết hợp với nhau tạo nên sự cân bằng và thăng hoa, biểu thị cho sự hỗ trợ và tăng cường lẫn nhau:

  • Thiên Can Giáp (Dương Mộc) và Kỷ (Âm Thổ) hợp hóa Thổ: Mộc nghĩa là cây cỏ, Thổ là đất, cây cỏ mọc trên đất, mang lại sự thịnh vượng và phát triển.
  • Thiên Can Ất (Âm Mộc) và Canh (Dương Kim) hợp hóa Kim: Mộc sinh Kim, tức là cây cỏ tạo điều kiện cho việc khai thác kim loại, biểu thị cho sự tạo ra và chế tác.
  • Thiên Can Bính (Dương Hỏa) và Nhâm (Dương Thủy) hợp hóa Thủy: Hỏa và Thủy tuy trái ngược nhưng có thể tạo ra sự cân bằng, biểu tượng cho sức mạnh kết hợp giữa năng lượng và cảm xúc.
  • Thiên Can Mậu (Dương Thổ) và Quý (Âm Thủy) hợp hóa Hỏa: Thổ sinh Hỏa, tức là đất chứa nguyên liệu để tạo lửa, mang lại sức mạnh và sự ấm áp.

Thien Can 10

Tương Khắc Trong Thiên Can

Tương khắc, ngược lại với tương hợp, là mối quan hệ xung đột nơi hai Can khác nhau tạo nên sự mâu thuẫn và kìm hãm lẫn nhau:

  • Giáp và Ất Mộc khắc với Mậu và Kỷ Thổ: Mộc (cây cỏ) bị Thổ (đất) kiềm chế, hạn chế sự phát triển và tự do.
  • Bính và Đinh Hỏa khắc với Canh và Tân Kim: Hỏa (lửa) làm tan chảy Kim (kim loại), biểu thị sự phá hủy và làm suy giảm.
  • Mậu và Kỷ Thổ khắc với Nhâm và Quý Thủy: Thổ (đất) hấp thụ Thủy (nước), làm cạn kiệt nguồn nước và ngăn chặn sự sinh trưởng.
  • Canh và Tân Kim khắc với Giáp và Ất Mộc: Kim (kim loại) cắt đứt Mộc (cây cỏ), làm hại và hạn chế sự sống.
  • Nhâm và Quý Thủy khắc với Bính và Đinh Hỏa: Thủy (nước) dập tắt Hỏa (lửa), làm mất đi nguồn năng lượng và ánh sáng.

6.3. Tương Xung Trong Thiên Can

Tương xung là mối quan hệ xung đột giữa các Thiên Can, thể hiện sự đối lập và căng thẳng. Các cặp Thiên Can tương xung bao gồm:

  • Giáp – Canh: Đại diện cho sự xung đột giữa Mộc và Kim, nơi Mộc muốn phát triển tự do nhưng bị Kim hạn chế và cắt xén.
  • Ất – Tân: Cũng là sự đối đầu giữa Mộc và Kim, nhưng ở góc độ Âm, mang tính chất tinh tế và nội tâm hơn.
  • Nhâm – Bính: Biểu thị sự đối kháng giữa Thủy và Hỏa, nơi sức mạnh của biển cả đối đầu với ngọn lửa cháy bỏng.
  • Quý – Đinh: Là mối xung khắc giữa nước và lửa ở khía cạnh Âm, thể hiện sự không hòa hợp và mâu thuẫn nội tâm.

Mậu và Kỷ, cả hai đều thuộc Thổ và ở trung cung, không tương xung nhưng lại tạo ra “Mậu Kỷ Tôn Thiên Sát”, chỉ sự phân tán năng lượng và sự bất ổn trong Thổ.

Tương Sinh Trong Thiên Can

Tương sinh là quan hệ hỗ trợ, nuôi dưỡng giữa các Thiên Can, thể hiện sự liên kết và tăng trưởng:

  • Ất Mộc sinh Đinh Hỏa, Bính Hỏa sinh Mậu Thổ, Đinh Hỏa sinh Kỷ Thổ: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, thể hiện chu trình tăng trưởng từ cây cỏ (Mộc) cháy tạo ra tro bảo (Hỏa) nuôi đất (Thổ).
  • Giáp Mộc sinh Bính Hỏa, Mậu Thổ sinh Canh Kim, Kỷ Thổ sinh Tân Kim: Mộc sinh Hỏa, Thổ sinh Kim, chu trình từ cây cỏ nuôi lửa đến đất chứa khoáng sản.
  • Tân Kim sinh Quý Thủy, Nhâm Thủy sinh Giáp Mộc, Quý Thủy sinh Ất Mộc: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, chu trình từ kim loại (ví dụ nước từ giếng) đến sự sinh sôi của thực vật.
  • Canh Kim sinh Nhâm Thủy: Kim sinh Thủy, thể hiện sự chuyển hóa từ kim loại sang dòng chảy nước.

7. Cách mệnh Ngũ hành theo năm sinh

Bước 1: Xác định Giá Trị của Thiên Can

Thiên Can gồm:

  • Giáp và Ất: 1
  • Bính và Đinh: 2
  • Mậu và Kỷ: 3
  • Canh và Tân: 4
  • Nhâm và Quý: 5

Bước 2: Xác định Giá Trị của Địa Chi

Địa Chi gồm:

  • Ngọ, Mùi, Sửu, Tý: 1
  • Mão, Thân, Dần: 2
  • Dậu, Tỵ, Thìn, Hợi, Tuất: 3

Bước 3: Tính Tổng và Xác định Mệnh Ngũ Hành

Tính tổng giá trị của Thiên Can và Địa Chi. Nếu tổng lớn hơn 5, bạn sẽ trừ đi 5 để tìm ra mệnh Ngũ Hành tương ứng.

Mệnh Ngũ Hành gồm:

  • Kim: 1
  • Thủy: 2
  • Hỏa: 3
  • Thổ: 4
  • Mộc: 5

Nếu bạn sinh năm 2000, tức là năm Canh Thìn:

  • Canh = 4 (theo bảng giá trị Thiên Can)
  • Thìn = 3 (theo bảng giá trị Địa Chi)
  • Tổng là 4 + 3 = 7. Vì tổng này lớn hơn 5, bạn sẽ trừ đi 5 để được 2. Theo bảng giá trị Ngũ Hành, số 2 tương ứng với Thủy. Vậy mệnh của bạn sẽ là Thủy.

Sau khi tính ra được mệnh Ngũ Hành của mình, bạn có thể áp dụng kiến thức này vào việc lựa chọn màu sắc, hướng nhà, thời điểm tốt cho các sự kiện quan trọng, và nhiều ứng dụng phong thủy khác để hỗ trợ cho cuộc sống và công việc, nhằm mang lại may mắn và tài lộc.

8. Cách tính Thiên Can theo năm sinh

Tính Thiên Can:

Xem xét số cuối của năm sinh.

So sánh số đó với bảng Thiên Can sau đây:

Thiên Can

Canh

Tân

Nhâm

Quý

Giáp

Ất

Bính

Đinh

Mậu

Kỷ

Số

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Tính Địa Chi:

  • Chia năm sinh cho 12.
  • Lấy phần dư từ kết quả chia và so sánh nó với bảng Địa Chi sau đây:

Địa Chi

Sửu

Dần

Mão

Thìn

Tỵ

Ngọ

Mùi

Thân

Dậu

Tuất

Hợi

Số

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

Ví dụ:

Nếu bạn sinh năm 2006:

  • Đối với Thiên Can: Số cuối của năm sinh là 6, so sánh với bảng trên ta thấy số 6 tương ứng với Bính.
  • Đối với Địa Chi:
  • 2006÷12
  • 2006÷12 có phần dư là 10, so sánh với bảng trên ta thấy số 10 tương ứng với Tuất.

Vậy người sinh năm 2006 sẽ có Thiên Can Địa Chi là Bính Tuất.

Thien Can 14

Lời kết

Qua bài viết này từ LocnuocVIP, hy vọng rằng bạn đã có những thông tin hữu ích về câu hỏi “Thiên Can là gì?” cũng như ý nghĩa của 10 Thiên Can trong văn hóa và đời sống.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *