Chắc hẳn bạn đã không ít lần băn khoăn về việc chọn size quần áo phù hợp với mình, đặc biệt là khi mua sắm online. Xác định các chỉ số của size S, M, L, XL sẽ giúp nhưunxg chiếc áo hay chiếc quần bạn mua không chỉ vừa vặn mà còn tôn lên vẻ đẹp của cơ thể. Bài viết này từ LocnuocVIP sẽ giải thích rõ hơn về cách xem các kích cỡ này và chia sẻ bí quyết chọn lựa sao cho phù hợp, giúp bạn luôn tự tin và thoải mái trong bất kỳ trang phục nào.
Mục lục bài viết
Toggle1. Size S,M,L,XL là gì?
Khi nói đến việc chọn size quần áo, việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu size như S, M, L, XL là điều cần thiết. Những chữ cái này đại diện cho các từ Small (nhỏ), Medium (trung bình), Large (lớn) và Extra Large (rất lớn), thể hiện kích cỡ cơ thể mà mỗi size quần áo được thiết kế để phù hợp
- Size S (Small): Đây là size dành cho những người có thân hình nhỏ nhắn, thon gọn. Quần áo size S thường phù hợp với những người có kích thước cơ thể nhỏ hơn so với mức trung bình.
- Size M (Medium): Size này là lựa chọn cho những người có vóc dáng cân đối, không quá nhỏ nhưng cũng không quá lớn. Size M thường thể hiện đúng với kích thước cơ thể trung bình của đa số người.
- Size L (Large): Dành cho những người có vóc dáng cao hơn, to hơn một chút so với mức trung bình. Quần áo size L thường có chiều dài và rộng hơn để phù hợp với nhu cầu của người mặc.
- Size XL (Extra Large): Đây là size dành riêng cho những người có kích thước cơ thể lớn, cung cấp sự thoải mái và không gian đủ rộng cho người mặc.
Để chọn được size quần áo phù hợp, việc đầu tiên là bạn cần biết chính xác số đo cơ thể của mình. Hãy lấy một số đo cơ bản như vòng ngực, vòng eo, và vòng hông để có thể so sánh với bảng size quần áo của từng thương hiệu. Ngoài ra, hãy chú ý đến chất liệu và kiểu dáng của trang phục vì chúng cũng ảnh hưởng đến cách quần áo vừa vặn với cơ thể bạn.
2. Nguồn gốc của các ký hiệu S,M,L,XL
Trong quá khứ, các nhà sản xuất thời trang thường sử dụng những con số tự nhiên để đánh dấu size quần áo. Cách phân loại này tương đối đơn giản và dễ hiểu, nhưng chỉ phù hợp với thị trường nội địa, nơi mà sự đa dạng về vóc dáng không quá lớn.
Tuy nhiên, khi ngành công nghiệp thời trang bắt đầu mở rộng ra thị trường quốc tế, sự khác biệt về chiều cao và tạng người giữa các quốc gia bắt đầu trở nên rõ ràng. Mỗi quốc gia đều có những đặc điểm vóc dáng riêng, từ đó tạo ra nhu cầu về một hệ thống kích cỡ quần áo đơn giản hóa nhưng vẫn đảm bảo tính linh hoạt và phổ quát.
Để đáp ứng nhu cầu đó, hệ thống kí hiệu size quần áo S (Small – Nhỏ), M (Medium – Trung Bình), L (Large – Lớn), và XL (Extra Large – Cực Lớn) đã được ra đời. Sự ra đời của hệ thống này đã tạo nên một bước ngoặt trong ngành thời trang, giúp cho quá trình sản xuất và tiêu thụ quần áo trở nên đơn giản và thuận tiện hơn.
Với hệ thống kí hiệu size quần áo mới, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn size phù hợp với dáng người của mình, bất kể họ ở bất kỳ đâu trên thế giới. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua sắm truyền thống mà còn thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử, giúp mọi người có thể mua sắm online một cách dễ dàng mà không cần lo lắng về việc chọn sai size.
3. Lý do cần phải chuẩn hóa size quần áo
3.1. Tìm ra size phù hợp với vóc dáng dễ dàng hơn
Mỗi người chúng ta đều sở hữu một thân hình độc đáo với các đặc điểm cụ thể như chiều cao, cân nặng, và tỷ lệ cơ thể. Việc chuẩn hóa size quần áo giúp tạo ra một hệ thống tham khảo chung, giúp mỗi người dễ dàng tìm ra size phù hợp với dáng vóc của mình, từ đó giảm thiểu sự phức tạp và mất thời gian khi lựa chọn trang phục.
3.2. Tăng cảm giác thoải mái và tự tin
Một bộ quần áo vừa vặn không chỉ mang lại sự thoải mái trong suốt thời gian mặc mà còn giúp tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của cơ thể, giúp tăng sự tự tin cho người mặc trong mọi hoạt động hàng ngày. Chuẩn hóa size quần áo giúp mọi người có thể dễ dàng tìm thấy những bộ trang phục như vậy.
3.3. Giúp chọn quần áo tôn dáng, che khuyết điểm cơ thể
Chuẩn hóa size quần áo còn giúp mọi người tìm ra những kiểu dáng trang phục phù hợp nhất với dáng vóc của mình, từ đó tôn lên những ưu điểm và giấu đi những khuyết điểm. Điều này không chỉ giúp mọi người trở nên thu hút hơn trong mắt người đối diện mà còn giúp họ cảm thấy tự tin và thoải mái hơn với bản thân mình.
3.4. Giúp mua sắm trực tuyến dễ dàng hơn
Trong thời đại công nghệ số ngày nay, mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến. Việc chuẩn hóa size quần áo giúp người mua dễ dàng xác định size phù hợp mà không cần phải thử trực tiếp, giúp mang lại trải nghiệm mua sắm online thuận tiện và hiệu quả hơn.
4. Hướng dẫn cách chọn size quần áo vừa người
- Xác định dáng người của mình: Mỗi người có một dáng người đặc trưng như hình quả táo, quả lê, đồng hồ cát,… Việc nhận diện dáng người giúp bạn chọn được kiểu dáng áo phù hợp, từ đó tôn lên ưu điểm và che giấu khuyết điểm.
- Xác định chiều cao và cân nặng: Đây là hai yếu tố quan trọng giúp bạn hình dung được size áo nào phù hợp với mình. Một số thương hiệu cung cấp bảng size áo dựa trên cả hai yếu tố này.
- Xác định số đo cơ thể chính xác
- Vòng Ngực: Sử dụng thước dây đo quanh phần rộng nhất của ngực. Hãy đảm bảo rằng thước dây nằm ngang và không quá chật hay quá lỏng.
- Vòng Eo: Đo quanh phần nhỏ nhất của eo, thường là phần ngay trên rốn khoảng 2-3 cm. Đừng thở hổn hển hoặc kéo căng thước dây.
- Vòng Hông: Đo quanh phần rộng nhất của hông, qua phần mông. Giữ cho thước dây song song với mặt đất.
4.1. Chọn size áo theo chiều cao cân nặng
4.1.1. Chọn size áo theo chiều cao cân nặng cho nam
Chiều cao |
Cân nặng |
Size |
1m60 – 1m65 |
55 – 60kg |
S |
1m64 – 1m69 |
60 – 65kg |
M |
1m70 – 1m74 |
66 – 70kg |
L |
1m74 – 1m76 |
70 – 76kg |
XL |
1m65 – 1m77 |
76 – 80kg |
XXL |
4.1.2. Chọn size áo theo chiều cao cân nặng cho nữ
Chiều cao |
Cân nặng |
Size |
1m48 – 1m53 |
38 – 43kg |
S |
1m53 – 1m55 |
43 – 46kg |
M |
1m53 – 1m58 |
46 – 53kg |
L |
1m55 – 1m62 |
53 – 57kg |
XL |
1m55 – 1m66 |
57 – 66kg |
XXL |
4.2. Chọn size áo theo số đo 3 vòng
4.2.1. Chọn size cho nữ
Số đo UK |
Số đo US |
Vòng 1 |
Vòng 2 |
Vòng 3 |
Chiều cao (cm) |
S |
6 |
73 – 76 |
62 – 65 |
80 – 82 |
146 – 148 |
S |
8 |
77 – 81 |
65 – 66.5 |
83 – 84.5 |
148 – 151 |
M |
19 |
82 – 86 |
66.5 – 69 |
85 – 87 |
151 – 155 |
M |
12 |
87 – 91 |
69 – 71.5 |
88 – 89.5 |
155 – 157 |
L |
14 |
92 – 96 |
71.5 – 74 |
90 – 92 |
157 – 160 |
L |
16 |
97 – 101 |
74.5 – 76.5 |
93 – 94.5 |
160 – 163 |
XL |
18 |
102 – 106 |
77 – 99 |
95 – 97 |
163 – 166 |
XL |
20 |
107 – 111 |
99.5 – 81.5 |
98 – 99.5 |
166 – 169 |
4.2.2. Chọn size cho nam
Số đo UK |
Vòng cổ |
Vòng ngực (Vòng 1) |
Vòng bụng (Vòng 2) |
S |
38 – 39 |
81 – 90 |
69 – 77 |
M |
39 – 41 |
90 – 105 |
77 – 83 |
L |
41 – 43 |
105 – 116 |
83 – 89 |
XL |
43 – 45 |
116 – 128 |
89 – 97 |
4.3. Chọn size áo theo chiều dài áo, ngang vai, ngang ngực
4.3.1. Bảng size áo cho nam
Size |
Chiều dài áo (cm) |
Số đo ngực (Vòng 1, cm) |
Chiều ngang vai (cm) |
S |
66 |
48 |
40 |
M |
68.5 |
50 |
42 |
L |
71 |
52 |
44 |
XL |
73.5 |
54 |
46 |
XXL |
76 |
56 |
48 |
3XL |
78.5 |
58 |
50 |
4.3.2. Bảng size áo cho nữ
Size |
Chiều dài áo (cm) |
Số đo ngực (Vòng 1, cm) |
Chiều ngang vai (cm) |
S |
58 |
42 |
32 |
M |
60 |
43 |
34 |
L |
63 |
44 |
36 |
XL |
66 |
48 |
40 |
XXL |
68 |
50 |
43 |
5. Bảng size chuẩn nhất hiện nay
5.1. Bảng size áo nam
5.2. Bảng size áo nữ
5.3. Bảng size áo trẻ em
5.3.1. Chọn size cho bé trai
Size |
Tuổi |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
XS |
4 – 6 |
99 – 103 |
16 – 19 |
S |
6 – 8 |
114 – 127 |
19 – 25 |
M |
8 – 9 |
127 – 135 |
25 – 33 |
L |
9 – 11 |
135 – 146 |
33 – 45 |
XL |
11 – 13 |
147 – 166.5 |
45 – 57 |
5.3.2. Chọn size cho bé gái
Size |
Tuổi |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
XS |
4 – 6 |
80 – 95 |
13 – 15 |
S |
6 – 8 |
95 – 105 |
15 – 18 |
M |
8 – 9 |
105 – 110 |
18 – 23 |
L |
9 – 11 |
110 – 120 |
23 – 28 |
XL |
11 – 13 |
120 – 135 |
28 – 35 |
5.4. Bảng size áo khoác
5.4.1. Chọn size áo cho nam
Size |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
S |
160 – 167 |
48 – 53 |
M |
168 – 174 |
54 – 60 |
L |
Trên 175 |
61 – 66 |
XL |
Trên 175 |
67 – 72 |
XXL |
Trên 175 |
Trên 72 |
5.4.2. Chọn size áo cho nữ
Size |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
S |
160 – 167 |
48 -53 |
M |
168 – 174 |
54 – 60 |
L |
175 |
61 – 66 |
XL |
Trên 175 |
67 – 72 |
XXL |
Trên 175 |
Trên 72 |
5.5. Bảng size áo sơ mi
5.5.1. Chọn size áo cho nam
Size |
Cân nặng (kg) |
Chiều cao (cm) |
S |
50 – 60 |
155 – 160 |
M |
60 – 65 |
160 – 165 |
L |
65 – 70 |
165 – 170 |
XL |
75 – 80 |
170 – 175 |
XXL |
80 – 85 |
175 – 180 |
2XL |
Trên 85 |
185 – 187 |
5.5.2. Chọn size áo cho nữ
Size |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
S |
146 – 151 |
37 – 42 |
M |
151 – 154 |
42 – 45 |
L |
154 – 157 |
45 – 52 |
XL |
157 – 161 |
52 – 56 |
XXL |
161 – 165 |
56 – 65 |
5.6. Bảng size áo thun
5.6.1. Chọn size áo cho nam
Size |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
S |
1m50 – 1m60 |
42 – 49 |
M |
1m60 – 1m70 |
50 – 55 |
L |
1m70 – 1m75 |
55 – 65 |
XL |
1m75 – 1m80 |
65 – 71 |
XXL |
Trên 1m80 |
71 – 76 |
5.6.2. Chọn size áo cho nữ
Cân nặng/ Chiều cao |
Dưới 1m50 |
1m50 – 1m60 |
1m60 – 1m70 |
Trên 1m70 |
Dưới 40kg |
S |
M |
M |
L |
40 – 50kg |
S/M |
M/L |
L/XL |
XL |
50 – 65kg |
M |
L |
L/XL |
XL |
Trên 65kg |
L |
L/XL |
XL |
XXL |
6. Tham khảo bảng size của một số thương hiệu thời trang
6.1. Thương hiệu Owen
6.2. Thương hiệu Novelty
6.3. Thương hiệu HNOSS
6.4. Thương hiệu IVY moda
6.5. Thương hiệu Gumac
6.6. Thương hiệu H&M
Lời kết
Hy vọng rằng qua bài viết này từ LocnuocVIP, với những thông tin và mẹo chọn size đã được chia sẻ, bạn sẽ không còn cảm thấy lúng túng khi đứng trước hàng loạt các lựa chọn size nữa. Quan trọng nhất, việc mặc vừa và thoải mái luôn quan trọng hơn việc cố gắng “vừa vặn” vào một kích cỡ không phù hợp.