1. Aoxơ là gì?
Đối với nhiều người, ‘aoxơ’ có thể là một đơn vị đo lường thể tích xa lạ, đặc biệt khi so sánh với các đơn vị thông dụng ‘ml’ hay ‘lít’. Tuy nhiên, đối với những ai đang làm việc trong ngành pha chế hoặc làm bánh, ‘aoxơ’ không còn là khái niệm xa lạ. Vậy ‘aoxơ’ thực chất là gì? Chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1.1. Khái niệm của aoxơ
Trước khi chúng ta khám phá một cốc chứa bao nhiêu aoxơ, cần phải hiểu rõ aoxơ là gì – một đơn vị đo lường quen thuộc trong ngành nấu ăn và pha chế. Mỗi lĩnh vực hoặc ngành nghề đều sử dụng các đơn vị đo lường riêng, và aoxơ không phải là ngoại lệ. Khi xem qua bao bì của các sản phẩm nhập khẩu, bạn có thể thấy ‘ounce’ (đọc là aoxơ) với các ký hiệu như ‘oz’, ‘Fl’, ‘Fl oz’. Hiện nay, aoxơ là một trong những đơn vị đo lường thể tích chất lỏng chính xác nhất.
Đơn vị Ounce hoặc Fluid Ounce thường được sử dụng rộng rãi tại các nước châu Âu, Anh, Mỹ và một số nước châu Á. Thông tin mà chúng tôi đã tổng hợp được cho thấy khái niệm aoxơ đã trải qua rất nhiều thay đổi, nhưng có hai đơn vị đã được công nhận và sử dụng rộng rãi là – aoxơ Anh (US oz) và aoxơ Mỹ (oz).
1.2. Aoxơ thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?
Aoxơ là một đơn vị đo lường thể tích được coi là vô cùng chính xác. Chính vì vậy, nó thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như làm bánh, nấu ăn, pha chế, y tế và cả nghiên cứu khoa học. Đơn vị đo lường này đặc biệt hữu ích khi cần định lượng các nguyên liệu có khối lượng nhỏ, điều mà các đơn vị đo lường lớn hơn như ‘lít’, ‘mét khối’, hoặc ‘ml’ không thể thực hiện.
Tuy aoxơ là đơn vị phổ biến trên toàn cầu, nhưng tại Việt Nam, nó không được biết đến rộng rãi. Chủ yếu chỉ những người làm việc trong các lĩnh vực đã nêu trên mới biết và sử dụng đơn vị này. Vì thế, câu hỏi ‘một cốc chứa bao nhiêu aoxơ’ vẫn là một thắc mắc chung cho nhiều người.
2. Một cốc bằng bao nhiêu aoxơ?
Dù aoxơ không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, nhưng việc hiểu rõ một cốc chứa bao nhiêu aoxơ sẽ giúp chúng ta dễ dàng hình dung và tiện lợi hơn trong việc đo lường khi nấu ăn hay pha chế.
Nghiên cứu đo lường cho thấy, một cốc thường tương đương với 8 aoxơ chất lỏng – đây là quy định chuẩn về đo lường thể tích theo tiêu chuẩn của Mỹ. Những quy đổi như vậy giúp các đầu bếp và những người làm trong ngành pha chế dễ dàng và chính xác hơn trong việc đo lường nguyên liệu.
Hiểu rõ một cốc chứa bao nhiêu aoxơ, bạn chỉ cần sử dụng những chiếc ly có đánh dấu để dễ dàng đo lường các chất lỏng cần thiết. Tuy nhiên, bạn đừng hiểu lầm rằng một ‘cốc’ bằng một ly nhé. Cốc ở đây chính là ‘cup’, một ký hiệu thường được đánh dấu trên các loại dụng cụ sử dụng để đo lường thể tích.
3. Đổi aoxơ sang các đơn vị đo lường phổ biến tại Việt Nam.
Chúng ta đã tìm hiểu được ‘một cốc chứa bao nhiêu aoxơ, bây giờ chúng ta sẽ thể tiếp tục quy đổi aoxơ thành các đơn vị đo lường khác. Trong thực tế, người ta thường sử dụng đơn vị ‘gram’ hoặc ‘kg’ để đo lường các nguyên liệu rắn, còn ‘lít’ hoặc ‘ml’ được dùng để đo lường các nguyên liệu chất lỏng. Vậy 1 aoxơ quy đổi sang các đơn vị này như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!
3.1 Một aoxơ bằng bao nhiêu ml, lít?
Theo hệ thống đo lường Mỹ: 1 aoxơ (oz) = 29.57 ml = 0.029 lít.
Theo hệ thống đo lường quốc tế: 1 aoxơ (oz) = 28.35 ml = 0.028 lít.
Bạn có thể tham khảo bảng đổi đơn vị aoxơ theo chuẩn Mỹ và quốc tế thành ml dưới đây:
Ounce (oz) | Hệ đo lường Quốc tế (ml) | Hệ đo lường Mỹ (ml) |
1 | 28.35 | 29.57 |
2.5 | 71 | 74 |
3 | 85 | 89 |
3.5 | 99 | 103 |
4 | 113 | 118 |
4.5 | 128 | 133 |
5 | 142 | 148 |
6 | 170 | 177 |
6.5 | 192 | 185 |
7 | 198 | 207 |
7.5 | 213 | 222 |
8 | 227 | 237 |
8.5 | 241 | 251 |
9 | 255 | 266 |
10 | 284 | 296 |
15 | 425 | 444 |
20 | 567 | 591 |
25 | 709 | 739 |
Bảng đổi đơn vị ounce theo chuẩn Mỹ và quốc tế thành ml
3.2 Một aoxơ bằng bao nhiêu kilogram, gram?
Bạn thường nghe nhiều người hay nhắc đến 1 aoxơ vàng vậy bạn có biết 1 aoxơ vàng bằng bao nhiêu gram không?
Theo hệ thống đo lường quốc tế thì 1 aoxơ (oz) = 28.3495231 gam (làm tròn là 28.35g)
Ounce quốc tế (oz) | Gram(g) | Kilogram(Kg) |
1 | 28.35 | 0.028 |
2 | 56.7 | 0.057 |
3 | 85.05 | 0.085 |
4 | 113.4 | 0.113 |
5 | 141.75 | 0.142 |
6 | 170.1 | 0.17 |
7 | 198.45 | 0.198 |
8 | 226.8 | 0.227 |
9 | 255.15 | 0.255 |
10 | 283.5 | 0.284 |
Bảng đổi đơn vị ounce thành gram/kilogram
3.3 Một cốc bột mì bằng bao nhiêu aoxơ?
Không giống như các nguyên liệu lỏng dùng trong pha chế, một cốc nguyên liệu khô sẽ có cách đong aoxơ khác nhau. Dưới đây là một số cách quy đổi 1 cup nguyên liệu khô bằng bao nhiêu oz:
1 cốc bột mì bằng bao nhiêu ounce (oz)?
– 1 cốc bột mì = 4 ¼ aoxơ (oz) = 130 gram
– 1/2 cốc bột mì = 2 ¼ oz = 65 gram
– 1/3 cốc bột mì = 1 ½ oz = 43 gram
– 1/4 cốc bột mì = 1 oz = 30 gram
Tương tự, ta có thể đổi một cup các nguyên liệu dưới đây sang aoxơ để dễ dàng trong việc cân đo, đong đếm:
– 1 cup đường = 7,1 aoxơ = 200 gram
– 1 cốc yến mạch = 3,6 aoxơ = 100 gram
– 1 cốc socola chip = 6 aoxơ = 170 gram
4. Những đơn vị thường gặp trong làm bánh, pha chế.
Trong các lĩnh vực ẩm thực, pha chế, làm bánh người ta còn sử dụng thêm các đơn vị khác như Teaspoon, Dessertspoon,… Và những đơn vị này chuyển đổi sang aoxơ thế nào, chúng ta cùng tìm hiểu ngay bên dưới nhé.
- Teaspoon (viết tắt là Tsp): được hiểu như muỗng hoặc thìa cà phê
- Dessertspoon (Dstspn): được tính bằng muỗng dùng trong món tráng miệng hoặc muỗng cơm
- Tablespoon (Tbsp/ tbl/ tbl.sp): hay là muỗng canh. Tùy vào mỗi quốc gia khác nhau mà thìa canh được tính theo đơn vị gram hoặc ml.
Ta có:
+ 1 thìa bơ = 30gram = 1,06 oz
+ 1 Cup = 16 Tablespoon = 20 Dessertspoon = 48 Teaspoon = 240 ml = 8 aoxơ
Pound (Lb): dùng để đo khối lượng truyền thống của Anh và Hoa Kỳ.
Ta có: 1 pound = 0,45359237kg (gần bằng 0.5kg) khoảng 16 aoxơ
5. Cách quy đổi các đơn vị đo lường trong làm bánh, pha chế.
Các đơn vị đo lường thể tích và khối lượng như ml, gram có thể đã trở nên quá quen thuộc với chúng ta. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như làm bánh hoặc pha chế, những đơn vị này không thể để đo lường các loại nguyên liệu một cách chính xác. Do đó, việc sử dụng công cụ đo lường phù hợp cho từng loại nguyên liệu sẽ giúp đảm bảo độ chính xác tối đa.
Cách đổi thìa cà phê, thìa canh sang gram, ml:
1 tsp = 5ml = 5gr
½ tsp = 2,5ml = 2,5gr
1 tbsp = 3 tsp = 15ml = 15gr
½ tbsp= 7,5ml = 7,5gr
Cách đổi đơn vị cup (cốc) ra ml:
1 cup = 16 tbsp = 240 ml
3/4 cup = 12 tbsp = 180 ml
2/3 cup = 11 tbsp = 160 ml
1/2 cup = 8 tbsp = 120 ml
1/3 cup = 5 tbsp = 80 ml
1/4 cup = 4 tbsp = 60 ml
Như vậy là chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về chủ đề một cốc bằng bao nhiêu aoxơ. Sau bài viết này, hy vọng rằng bạn sẽ không còn bỡ ngỡ khi bắt gặp đơn vị đo lường này. Đặc biệt, với những thông tin vừa cung cấp, chúng tôi tin rằng bạn cũng hoàn toàn có thể tự tin quy đổi các đơn vị đo lường khác sang đơn vị phổ biến và sử dụng chúng một cách chính xác nhất.